Tổng đài Grab, Giá cước Grab taxi, GrabCar, GrabBike, GrabFood

Xuất hiện trên thị trường Việt Nam từ năm 2014, Grab đã thay đổi cả cách người dân đón xe, từng bước biến “xe ô tô và xe ôm công nghệ” thành một “siêu ứng dụng” đa dịch vụ. Từ việc đơn thuần cung cấp dịch vụ taxi, họ đã mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác nhau. Nhưng điều quan trọng hơn, để đảm bảo mọi trải nghiệm của khách hàng và đối tác đều được xử lý tốt, Grab đã đưa vào hoạt động một hotline hỗ trợ đặc biệt.

So-dien-thoai-tong-dai-grab

Hotline này không chỉ đơn giản là một số điện thoại mà nó đại diện cho một liên kết tin cậy khi bạn cần hỗ trợ. Bất kỳ khách hàng hoặc đối tác nào cảm thấy cần giúp đỡ hoặc muốn báo cáo về bất kỳ sự cố nào liên quan đến dịch vụ của Grab, đều có thể liên hệ qua số tổng đài Grab. Điều này đồng nghĩa với việc họ đang chăm sóc và lắng nghe những ý kiến và phản hồi từ cộng đồng.

Vậy thì, số tổng đài Grab là gì? Để biết thêm chi tiết và cách liên hệ, bạn hãy tiếp tục đọc bài viết này để không bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào về Grab và các dịch vụ của họ.

Số điện thoại tổng đài CSKH của Grab

Số tổng đài Chăm sóc khách hàng (CSKH) của Grab đã có sự thay đổi dựa trên kế hoạch chuyển đổi mã vùng điện thoại của Bộ Thông tin và Truyền thông:

  1. Tại Hà Nội, bạn có thể liên hệ số điện thoại 024 7108 7108 để được hỗ trợ bởi nhân viên CSKH của Grab.
  2. Tại TP. Hồ Chí Minh và Đà Nẵng, số điện thoại 028 7108 7108 sẽ được sử dụng chung cho khách hàng.

Để đảm bảo sự thuận tiện khi liên hệ, Grab đã cập nhật các phím chức năng trên số tổng đài dành cho Đối tác như sau:

Sau khi gọi, Đối Tác Tài xế sẽ nghe câu chào của tổng đài Grab.

Bước 1: Vì là người Việt Nam, nên bấm phím 1 để chọn tiếng Việt.

Bước 2: Tiếp tục nếu là lái xe nhấn phím 1 để chọn hỗ trợ cho Đối Tác Tài xế.

Bước 3: Nhấn phím 1 nếu Đối Tác cần hỗ trợ dịch vụ GrabCar hoặc nhấn phím 4 nếu Đối Tác cần hỗ trợ dịch vụ Grab Taxi.

Bước 4: Tiếp tục nhấn phím 1 để kết nối với nhân viên tổng đài Grab.

Tuy nhiên, từ ngày 17/08/2020, Grab đã chính thức ngưng sử dụng số hotline cho Khách hàng và Tài xế. Để đảm bảo tính bảo mật và tránh lừa đảo, bạn nên liên hệ với tổng đài Grab trực tiếp thông qua Trung tâm trợ giúp trên ứng dụng. Điều này giúp bảo vệ thông tin và đảm bảo bạn nhận được hỗ trợ từ Grab một cách an toàn và tin cậy.

Cách liên hệ với tổng đài Grab qua ứng dụng

Để liên hệ với tổng đài Grab một cách tiện lợi và miễn phí, bạn có thể sử dụng tính năng Gọi hoặc Trò chuyện từ ứng dụng Grab trên điện thoại của mình. Điều này giúp bạn không cần phải ghi nhớ số điện thoại của tổng đài nữa. Nó sẽ tiện lợi, nhanh chóng hơn trong việc liên hệ khiếu nại và nhận hỗ trợ từ Grab.

1. Gọi điện đến tổng đài Grab qua ứng dụng

Bước 1: Mở ứng dụng Grab và đăng nhập vào tài khoản của bạn.

Bước 2: Chọn mục “Tài khoản” và sau đó vào “Trung tâm trợ giúp”.

Bước 3: Kéo xuống và chọn “Gọi đến Grab/Moca” để liên hệ với tổng đài Grab qua ứng dụng.

2. Nhắn tin với nhân viên tổng đài CSKH Grab

Bước 1: Mở ứng dụng Grab và đăng nhập tài khoản của bạn.

Bước 2: Chọn mục “Trung tâm trợ giúp”.

Bước 3: Chọn “Trò chuyện ngay” để bắt đầu cuộc trò chuyện văn bản với tổng đài Grab.

Những Câu Hỏi Thường Gặp

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp mà bạn có thể tham khảo trước khi liên hệ với tổng đài chăm sóc khách hàng của Grab:

1. Thời gian hoạt động của tổng đài Grab?

  • Grab hoạt động 24/7 để hỗ trợ khách hàng và đối tác của họ. Cổng thông tin chăm sóc khách hàng của Grab luôn sẵn sàng xử lý các vấn đề vào bất kỳ thời gian nào, bao gồm cả ngày lễ, Tết, thứ 7 và chủ nhật.

2. Làm thế nào để liên hệ với tổng đài Grab?

  • Bạn có thể liên hệ với tổng đài Grab thông qua ứng dụng bằng cách sử dụng tính năng gọi hoặc trò chuyện trực tiếp.

3. Làm thế nào để giải quyết vấn đề với hệ thống thanh toán của Grab?

  • Để giải quyết vấn đề về thanh toán, bạn có thể kiểm tra trong ứng dụng Grab và sử dụng tính năng “Quản lý thanh toán” hoặc liên hệ với tổng đài để được hỗ trợ.

4. Tổng đài Grab hỗ trợ được ngôn ngữ nào?

  • Grab hỗ trợ nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Việt, tiếng Anh và nhiều ngôn ngữ khác tùy theo vị trí và cài đặt của bạn.

Nắm rõ các câu hỏi thường gặp này có thể giúp bạn giải quyết nhanh chóng một số vấn đề thông thường và tiết kiệm thời gian khi liên hệ với tổng đài Grab.

Bảng Giá Cước Dịch Vụ Grab Taxi, GrabCar Tại Tphcm Và Hà Nội

Tỉnh/ Thành phố

Dịch vụ

GIÁ CƯỚC (VNĐ)

Giá cước tối thiểu 2km đầu tiên

Giá cước mỗi km tiếp theo

Giá cước tính theo thời gian di chuyển (sau 2km đầu tiên)

TP. Hồ Chí Minh

GrabCar 4 chỗ

29.000

10.000

450

GrabCar 7 chỗ

34.000

13.000

550

GrabCar Plus

34.200

12.600

530

GrabCar Economy

26.700

9.100

370

Hà Nội

GrabCar 4 chỗ

29.000

10.000

450

GrabCar 7 chỗ

34.000

13.000

550

GrabCar Plus

34.200

12.600

530

GrabCar Economy

26.700

9.100

370

Bảng Giá Cước Dịch Vụ Grab Taxi, GrabCar Tại Các Tỉnh

Tỉnh/ Thành phố

Dịch vụ

GIÁ CƯỚC (VNĐ)

Giá cước tối thiểu 2km đầu tiên

Giá cước mỗi km tiếp theo

Giá cước tính theo thời gian di chuyển (sau 2km đầu tiên)

Bắc Ninh

GrabCar 4 chỗ

29.000

10.000

450

GrabCar 7 chỗ

34.000

13.000

550

Khánh Hoà

GrabCar 4 chỗ

27.500

13.200

560

GrabCar 7 chỗ

34.000

16.100

880

Lâm Đồng

GrabCar 4 chỗ

27.500

12.100

450

GrabCar 7 chỗ

34.000

16.800

880

Quảng Bình

GrabCar 4 chỗ

27.500

11.000

340

GrabCar 7 chỗ

34.000

15.200

880

Tiền Giang

GrabCar 4 chỗ

27.500

12.100

450

GrabCar 7 chỗ

34.000

15.700

660

Bà Rịa – Vũng Tàu

GrabCar 4 chỗ

27.500

12.100

450

GrabCar 7 chỗ

34.000

15.700

660

An Giang, Cần Thơ, Rạch Giá

GrabCar 4 chỗ

27.500

12.100

220

GrabCar 7 chỗ

34.000

15.600

220

Đà Nẵng, Thừa Thiên – Huế

GrabCar 4 chỗ

27.500

12.400

450

GrabCar 7 chỗ

34.000

14.600

880

Hải Phòng

GrabCar 4 chỗ

27.500

11.000

340

GrabCar 7 chỗ

34.000

12.600

660

Quảng Ninh

GrabCar 4 chỗ

27.500

11.000

340

Gia Lai, Nghệ An, Đắk Lắk

GrabCar 4 chỗ

27.500

11.000

340

GrabCar 7 chỗ

34.000

14.600

330

Bình Dương, Đồng Nai, Long An

GrabCar 4 chỗ

29.000

10.000

450

GrabCar 7 chỗ

34.000

13.000

550

Bình Định, Phú Yên, Quảng Nam

GrabCar 4 chỗ

27.500

12.400

450

GrabCar 7 chỗ

34.000

14.600

880

Phú Quốc

GrabCar 4 chỗ

25.000

12.000

300

GrabCar 7 chỗ

30.000

14.000

600

Bình Thuận

GrabCar 4 chỗ

27.500

13.200

560

GrabCar 7 chỗ

33.500

16.100

880

Bảng Giá Cước Dịch Vụ GrabBike, (Xe Ôm, Grab Xe Máy)

Tỉnh/ Thành phố

Dịch vụ

GIÁ CƯỚC (VNĐ)

Giá cước tối thiểu 2km đầu tiên

Giá cước mỗi km tiếp theo

Giá cước tính theo thời gian di chuyển (sau 2km đầu tiên)

TP. Hồ Chí Minh

GrabBike

12.500

4.300

350

GrabBike Economy

11.700

4.300

210

GrabBike Plus

16.000

5.300

370

Hà Nội

GrabBike

13.500

4.300

350

GrabBike Plus

16.000

5.300

370

GrabBike Economy

12.700

4.300

210

Bình Thuận, Lâm Đồng, Phú Quốc, Bà Rịa – Vũng Tàu

GrabBike

13.500

4.300

350

Bắc Ninh, Bình Định, Bình Dương, Cà Mau, Cần Thơ, Đà Nẵng, Đắk Lắk, Đồng Nai, Gia Lai, Hải Phòng, Thừa Thiên – Huế, Khánh Hòa, Long An, Nghệ An, Quảng Ngãi, Quảng Ninh, Rạch Giá, Sóc Trăng, Tây Ninh, Thanh Hóa, Tiền Giang, Vĩnh Phúc

GrabBike

12.500

4.300

350

Bảng Giá Cước Dịch Vụ GrabFood

Tỉnh/ Thành phố

GIÁ CƯỚC (VNĐ)

Giá cước tối thiểu

3km đầu tiên

Giá cước mỗi

km tiếp theo

TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội, Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, Cần Thơ, Đà Lạt, Đà Nẵng, Đắk Lắk, Đồng Nai, Hải Phòng, Khánh Hòa, Kiên Giang, Quảng Ninh, Thái Nguyên, Thừa Thiên – Huế, Quảng Nam

16.000

5.000

Bảo Lộc, Bến Tre, Bình Định, Bình Thuận, Gia Lai, Nghệ An, Quảng Bình, Sóc Trăng, Tây Ninh, Thanh Hóa, Tiền Giang, Đồng Tháp, Ninh Thuận, Hải Dương, An Giang, Vĩnh Long, Phú Yên, Bắc Ninh, Long An, Cà Mau, Quảng Ngãi

13.000

4.000

Bảng Giá Dịch vụ GrabExpress Siêu Tốc

Tỉnh/ Thành phố

GIÁ CƯỚC (VNĐ)

Giá cước tối thiểu 2km đầu tiên

Giá cước mỗi km tiếp theo

TP. Hồ Chí Minh, Bình Dương, Hà Nội, Bình Định, Bình Thuận, Cần Thơ, Đà Nẵng, Đắk Lắk, Đồng Nai, Gia Lai,  Khánh Hòa, Lâm Đồng, Long An, Nghệ An, Quảng Ninh, Quảng Ngãi, Quảng Nam, Tây Ninh, Thanh Hóa, Thừa Thiên – Huế, Bà Rịa – Vũng Tàu, Vĩnh Long, Vĩnh Phúc, Đồng Tháp

16.000

5.500

Bảng Giá Cước Dịch Vụ Grab Tỉnh 2 Chiều

Khu vực

Dịch vụ

GIÁ CƯỚC GRAB ĐI TỈNH 2 CHIỀU

Giá cước tối thiểu 60km đầu tiên

Giá cước mỗi km tiếp theo

Phụ phí thời gian chờ

TP. Hồ Chí Minh

Grab Tỉnh 2 chiều – 4 chỗ

600.000đ

7.500đ

40.000đ/ 30 phút

Grab Tỉnh 2 chiều – 7 chỗ

750.000đ

9.000đ

Thông tin về giá cước nêu trên đã bao gồm thuế Giá trị gia tăng (VAT) theo quy định pháp luật hiện hành. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng giá cước có thể thay đổi tùy theo tình hình cung cấp và cầu cứng, từng khu vực và từng thời điểm khác nhau trong ngày. Grab có thể điều chỉnh giá cước linh hoạt để phản ánh thực tế và đảm bảo sự công bằng cho cả khách hàng và tài xế. Do đó, bạn nên kiểm tra giá cước cụ thể trước khi đặt dịch vụ để biết giá cụ thể tại thời điểm đó.

Các loại phí và phụ phí Grab

Phụ phí theo nhu cầu sử dụng thực tế

Grab áp dụng các phụ phí theo nhu cầu thực tế của người dùng hoặc tùy theo các thay đổi về điều kiện thực hiện cuốc xe hoặc đơn hàng. Dưới đây là một số phụ phí quan trọng mà bạn có thể gặp khi sử dụng dịch vụ Grab:

1. Phụ phí liên quan tới thời gian:

  • Phụ phí ban đêm.
  • Phụ phí “Xe chờ quá 5 phút”.
  • Phụ phí thời gian chờ (đối với dịch vụ Grab Tỉnh 2 chiều).

2. Phụ phí phát sinh do thay đổi nhu cầu của người dùng:

  • Phụ phí thêm điểm dừng.
  • Phụ phí thay đổi điểm đến.

3. Phụ phí thời tiết xấu.

4. Các phụ phí dịch vụ cộng thêm khác theo nhu cầu của người dùng dịch vụ GrabExpress:

  • Phụ phí dịch vụ (đối với các đơn hàng có thu COD).
  • Phụ phí giao hàng tận tay.
  • Phụ phí mua hộ.
  • Phụ phí giao hàng cỡ lớn.
  • Phụ phí bốc dỡ hàng hóa (đối với dịch vụ GrabExpress Ba Gác).
  • Phụ phí phát sinh thêm giờ thuê (đối với dịch vụ GrabExpress Thuê Shipper riêng).

Phụ phí nền tảng

Phí dịch vụ và phí nền tảng trong hệ thống Grab có mục tiêu là duy trì hoạt động của nền tảng, cải thiện chất lượng dịch vụ, phát triển kỹ thuật, và đem lại nhiều tính năng và ưu đãi mới để cải thiện trải nghiệm của người dùng và đối tác.

Dưới đây là chi tiết về các loại phí trong hệ thống Grab:

1. Phí nền tảng:

  • Áp dụng cho các dịch vụ Grab 4 bánh (không bao gồm GrabTaxi) với mức là 4.000đ.
    Đối với các dịch vụ GrabBike, mức phí là 2.000đ.

2. Phí dịch vụ cộng thêm:

  • Áp dụng cho các dịch vụ GrabExpress và mức phí phụ thuộc vào loại hình dịch vụ mà người dùng chọn, từ 3.000đ đến 10.000đ.

3. Phí dịch vụ:

  • Áp dụng cho các đơn hàng GrabFood, GrabMart, và mức phí phụ thuộc vào mô hình hợp tác với các đối tác thương nhân, với hai mức phí là 3.000đ hoặc 6.000đ.

Các phí này giúp hỗ trợ việc duy trì và cải thiện dịch vụ Grab, đồng thời giúp cung cấp các tính năng và ưu đãi mới để tối ưu hóa trải nghiệm của người dùng và đối tác.

Phụ phí khác

Ngoài các phí nền tảng và phí dịch vụ, Grab còn áp dụng các phí khác dựa trên các tình huống cụ thể hoặc lựa chọn của người dùng. Dưới đây là một số phí khác mà bạn có thể gặp khi sử dụng dịch vụ Grab:

1. Phí cầu đường, phí ra vào sân bay, bến xe:

Tuỳ vào phát sinh thực tế và áp dụng khi chuyến xe đi qua các trạm thu phí.

2. Phí đơn hàng nhỏ:

Áp dụng cho các đơn hàng GrabFood và GrabMart có giá trị tiền hàng (chưa bao gồm cước phí vận chuyển) chưa đạt một mức giá trị tối thiểu. Mức phí là 2.000đ hoặc 3.000đ tùy theo khu vực.

3. Quyền lợi chuyến xe (Ride Cover), Đảm bảo hàng hóa:

Áp dụng cho các dịch vụ di chuyển và giao nhận khi người dùng chọn thêm tính năng Quyền lợi chuyến xe (Ride Cover) hoặc Đảm bảo hàng hóa. Sản phẩm bảo hiểm được cung cấp bởi các công ty bảo hiểm được cấp phép với các điều khoản và điều kiện tương ứng.

4. Khoản đóng góp trung hòa các-bon:

Áp dụng khi người dùng muốn chọn tính năng “Đóng góp trung hòa các-bon.”

5. Tiền gửi xe:

Áp dụng cho các đơn hàng có phát sinh chi phí gửi xe tại các nhà hàng hoặc cửa hàng. Đối tác sẽ ứng trước khoản tiền này khi thực hiện đơn hàng và thu lại từ người dùng. Lưu ý rằng khoản tiền gửi xe không cố định và có thể thay đổi tùy theo địa điểm và thời điểm đặt hàng của người dùng.

Những phí này phụ thuộc vào tình huống cụ thể và lựa chọn của người dùng khi sử dụng dịch vụ Grab.

Tổng kết

Tổng giá trị thanh toán mà người dùng phải chi trả cho các dịch vụ trên ứng dụng Grab đã bao gồm tất cả các yếu tố sau đây:

  1. Cước phí vận chuyển: Phí vận chuyển dựa trên khoảng cách và thời gian di chuyển được tính toán theo cơ sở giá cố định hoặc biến đổi tùy theo thời gian và cung cầu.
  2. Giá trị hàng hóa hoặc thực phẩm: Đối với dịch vụ GrabFood và GrabMart, giá trị hàng hóa hoặc thực phẩm được tính theo đơn giá của người bán.
  3. Thuế, phí và phụ phí: Tất cả các thuế, phí và phụ phí (nếu có áp dụng) đã được bao gồm trong tổng giá trị thanh toán. Điều này bao gồm thuế Giá trị gia tăng (VAT) và các phí khác mà người dùng phải trả.

Tổng giá trị thanh toán được hiển thị một cách cụ thể và rõ ràng trên ứng dụng Grab để người dùng xem xét và cân nhắc trước khi quyết định sử dụng dịch vụ. Chi phí thực tế có thể phát sinh tùy thuộc vào tình huống cụ thể, và trong trường hợp này, đối tác tài xế sẽ thông báo trước cho người dùng về các khoản phí thêm.