Bảng Giá Thuê Xe 4-7-16 Chỗ Đà Nẵng
Thuê xe du lịch tại Đà Nẵng Quảng Nam | Giá cước thuê xe 4 chỗ đi 1 chiều | Giá cước thuê xe 4 chỗ đi 2 chiều |
Đà Nẵng – Tam Kỳ | 850.000đ | 1.300.000đ |
Sân bay Đà Nẵng – trung tâm | 150.000đ | 300.000đ |
Sân bay – Bà Nà | 350.000đ | 700.000đ |
Sân bay – Hội An | 300.000đ | 600.000đ |
Sân bay – Vinpearl | 450.000đ | 800.000đ |
Sân bay – Núi Thần Tài | 400.000đ | 700.000đ |
Đà Nẵng – Bình Sơn | 1.500.000đ | 2.500.000đ |
Đà Nẵng – Núi Thành | 1.200.000đ | 2.000.000đ |
Đà Nẵng – Quảng Ngãi | 1.700.000đ | 2.800.000đ |
Đà Nẵng – Tư Nghĩa | 1.700.000đ | 2.800.000đ |
Đà Nẵng – Tp. Huế | 1.100.000đ | 1.800.000đ |
Đà Nẵng – Điện Bàn | 300.000đ | 500.000đ |
Đà Nẵng – Thăng Bình | 700.000đ | 1.000.000đ |
Đà Nẵng – Duy Xuyên | 600.000đ | 900.000đ |
Đà Nẵng – Đức Phổ | 2.100.000đ | 3.500.000đ |
Đà Nẵng – Mộ Đức | 1.900,000đ | 3.000,000đ |
Đà Nẵng – Dung Quất | 1.700.000đ | 2.800.000đ |
Bảng Giá Thuê Xe 4-7-16 Chỗ Quảng Nam
Thuê xe du lịch tại Đà Nẵng Quảng Nam | Giá cước thuê xe 7 chỗ đi 1 chiều | Giá cước thuê xe 7 chỗ đi 2 chiều |
Đà Nẵng – Tam Kỳ | 950.000đ | 1.500.000đ |
Sân bay Đà Nẵng – trung tâm | 200.000đ | 350.000đ |
Sân bay – Bà Nà | 400.000đ | 750.000đ |
Sân bay – Hội An | 350.000đ | 650.000đ |
Sân bay – Vinpearl | 500.000đ | 850.000đ |
Sân bay – Núi Thần Tài | 600.000đ | 800.000đ |
Đà Nẵng – Bình Sơn | 1.700.000đ | 2.700.000đ |
Đà Nẵng – Núi Thành | 1.400.000đ | 2.200.000đ |
Đà Nẵng – Quảng Ngãi | 1.900.000đ | 3.100.000đ |
Đà Nẵng – Tư Nghĩa | 1.900.000đ | 3.100.000đ |
Đà Nẵng – Tp. Huế | 1.300.000đ | 2.000.000đ |
Đà Nẵng – Điện Bàn | 400.000đ | 600.000đ |
Đà Nẵng – Thăng Bình | 800.000đ | 1.100.000đ |
Đà Nẵng – Duy Xuyên | 700.000đ | 1.000.000đ |
Đà Nẵng – Đức Phổ | 2.300.000đ | 3.700.000đ |
Đà Nẵng – Mộ Đức | 2.100,000đ | 3.200,000đ |
Đà Nẵng – Dung Quất | 1.900.000đ | 3.100.000đ |